PCE – Máy phân tích clo AQ-300

Giá gốc là: 29.019.322 ₫.Giá hiện tại là: 26.019.322 ₫. €1.114,68

Tỷ giá tạm tính : 26,700đ . Nếu có sự thay đổi về tỷ giá GBP (€) , Qúy khách vui lòng chi trả theo tỷ giá hiện tại của Ngân hàng Vietcombank/ Techcombank.

Liên hệ

Hãng sản xuất: PCE - ANH

Model: AQ-300

Chỉ tiêu phân tích:

Ứng dụng:

Phạm vi giao hàng: Phạm vi cung cấp 1 x Máy phân tích clo 1 x Pin 12 V 1 x Bộ đổi nguồn 12 V DC 800 mA AC/DC 1 x Hướng dẫn sử dụng Phụ kiện máy dò khí tùy chọn cảm biến Phạm vi (ppm) Det. tối thiểu (ppm) Độ chính xác (ppm) giải quyết. (ppm) Nhiệt độ. °C / Độ ẩm % Cảm biến GSS (cảm biến bán dẫn) Ôzôn (O3) OZU 0 ... 0,15 0,001 < ±0,005% 0,001 0 ... +40 10 ... 90 Ozon (O3) OZL 0 ... 0,5 0,001 < ±0,008 0 ... 0,1 0,001 0 ... +40 10 ... 90 Ôzôn (O3) EOZ 0 ... 10 0,01 < ±0,1 0...1 0,01 0 ... +40 10 ... 90 Hydro (H2) HA 0 ... 5000 5 < ±10% 1 0 ... +40 10 ... 90 Clo (CL2) ECL 0 ... 10 0,1 < ±10% 0,01 0 ... +40 10 ... 90 Rò rỉ Ozone (O3). OZK 0,01 0,01 0 ... +40 10 ... 90 Mêtan (CH4)MT 0 ... 10.000 10 < ±15% 1 0 ... +40 10 ... 90 NMHC VN 0 ... 25 0,1 < ±10 % 0,1 ... 25 0,1 0 ... +40 10 ... 90 Tetrachloroetylen (C2CL4) PE 0 ... 200 1 < ±5 0 ... 50 1 0 ... +40 10 ... 90 (VOC) MV 0 ... 25 0,1 ±10% 0,1 0 ... +40 10 ... 90 (VOC)VP 0 ... 500 1 ±10% 1 0 ... +40 10 ... 90 Cảm biến GSE (cảm biến điện hóa) Amoniac (NH3) Tiếng Việt 0 ... 100 0,2 ±10% 0,1 0 ... +40 10 ... 90 Cacbon mônôxít (CO) ECN 0 ... 100 0,1 < ±1 0... 10 0,1 0 ... +40 10 ... 90 Carbon Monoxide (CO) ECM 0 ... 25 0,02 < ±0,5 0 ... 5 0,01 0 ... +40 10 ... 9090 Fomandehit (CH2O)EF 0 ... 10 0,01 < ±0,05 0 ... 0,5 0,01 0 ... +40 10 ... 9090 Hydro Sunfua (H2S) EHS 0 ... 10 0,01 < ±0,05 0 ...0,5 0,01 0 ... +40 10 ... 90 Hydro Sunfua (H2S) EHT 0 ... 100 0,2 < ±0,5 0 ... 5 0,1 0 ... +40 10 ... 90 Nitrogen dioxide (NO2) VIW 0 ... 1 0,002 0 ... 10 0,01 < ±0,05 0 ... 0,5 0,01 0 ... +40 10 ... 9090 Lưu huỳnh dioxit (SO2) ESP 0 ... 100 0,2 < ±0,05 0 ... 0,5 0,1 0 ... +40 10 ... 90 Cảm biến NDIR (cảm biến hồng ngoại) Cacbon đioxit (CO2) CD 0 ... 2000 2 < ±5% (giá trị đọc) 1 0 ... +40 10 ... 90 Khí cacbonic (CO2) CE 0 ... 5000 5 <±5% (giá trị) 1 0 ... +40 10 ... 90 Khí cacbonic (CO2) CF 0 ... 5 % 0,02% <±5% (giá trị) 0,01% 0 ... +40 10 ... 90 Cảm biến PID (máy dò quang hóa) VOC PDL 0 ... 20 0,01 < ±10% 0,01 0 ... +40 10 ... 90 VŨ PDH 0 ... 1000 0,2 < ±10% 0,1 0 ... +40 10 ... 90 cảm biến kết hợp CO2 CO Mã PID : MS2 0 ... 2000 0 ... 100 0 ... 25 2 0,1 0,01 ±40 + 3% ±10% 1...100 ±10% giá trị 1 0,1 0,01 0 ... +40 10 ... 9090 CO2 CO Mã số: MS1 0 ... 2000 0 ... 100 2 0,1 ±40 + 3% ±10% 1...100 1 0,1 0 ... +40 10 ... 9090